Để định nghĩa một hàm tùy chỉnh, hãy sử dụng lệnh \operatorname{}:
tên của hàm sẽ được hiển thị bằng phông chữ đứng (upright font) và có khoảng cách chuẩn xác như các hàm toán học mặc định.
Hướng dẫn soạn thảo công thức toán học với Latex ( phần 2 ): Toán Tử, Hàm Số và Lượng Giác
Hướng dẫn soạn thảo công thức toán học với Latex ( phần 2 ): Toán Tử, Hàm Số và Lượng Giác
1, Toán tử nhị phân
Một số toán tử nhị phân cũng có thể được sử dụng như toán tử đơn , chẳng hạn như +, −, v.v.
|
Lệnh |
Ký hiệu |
Mô tả |
|
+ |
+ |
Dấu cộng |
|
- |
− |
Dấu trừ |
|
\pm |
± |
Cộng trừ – dùng
trong phương trình có hai nghiệm ± |
|
\mp |
∓ |
Trừ cộng – đối
nghịch với ± |
|
a / b |
a⁄b |
Phép chia viết dạng
phân số đơn giản |
|
\nicefrac{3}{4} |
¾ |
Phân số nhỏ gọn
trong dòng chữ |
|
\div |
÷ |
Dấu chia |
|
\divides |
∣ |
Ký hiệu “chia hết” |
|
\sqrt{} |
√□ |
Căn bậc hai |
|
\sqrt[]{} |
⎷□ |
Căn bậc n (ví dụ:
\sqrt[3]{x} là căn bậc ba của x) |
|
\surd{} |
√ |
Biểu tượng căn gốc |
|
\intercal |
⊺ |
Ký hiệu chuyển vị ma trận |
|
\dotplus |
∔ |
Cộng có chấm |
|
\doublebarwedge |
⩞ |
Toán tử logic hoặc
ký hiệu Boolean |
|
\divideontimes |
⨰ |
Dấu nhân-chia kết
hợp |
|
\times |
× |
Dấu nhân |
|
\cdot |
· |
Dấu chấm nhân |
|
* |
* |
Dấu sao – thay thế cho nhân trong văn bản |
|
\ast |
∗ |
Dấu sao toán học |
|
\star |
★ |
Ngôi sao |
|
\ltimes |
⋉ |
Tích nửa trực tiếp
bên trái |
|
\rtimes |
⋊ |
Tích nửa trực tiếp
bên phải |
|
\rightthreetimes |
⋌ |
Tích ba bên phải |
|
\leftthreetimes |
⋋ |
Tích ba bên trái |
|
\circ |
∘ |
Toán tử hợp , ví
dụ: f ∘
g |
|
\bullet |
• |
Dấu chấm đậm |
|
\centerdot |
· |
Dấu chấm ở giữa |
|
\boxminus |
⊟ |
Ô trừ – toán tử đặc
biệt trong logic |
|
\boxplus |
⊞ |
Ô cộng – dùng trong
đại số tuyến tính |
|
\boxtimes |
⊠ |
Ô nhân – biểu diễn
tích tensor |
|
\boxdot |
⊡ |
Ô chấm – ký hiệu
logic đặc biệt |
|
\ominus |
⊖ |
Trừ trong vòng tròn |
|
\oplus |
⊕ |
Cộng trong vòng
tròn – dùng trong phép cộng trực tiếp |
|
\otimes |
⊗ |
Nhân trong vòng
tròn – tích tensor |
|
\odot |
⊙ |
Nhân có chấm trong
vòng tròn |
|
\circleddash |
⊝ |
Trừ có gạch trong
vòng tròn |
|
\circledast |
⊛ |
Sao trong vòng tròn |
|
\circledcirc |
⊚ |
Vòng tròn kép |
|
\oslash |
⊘ |
Chia trong vòng
tròn |
2, Hàm số
|
Lệnh |
Ký hiệu |
Mô tả |
|
\exp |
exp |
Hàm mũ |
|
\ln |
ln |
Logarit tự nhiên |
|
\log |
log |
Logarit thông
thường |
|
\lg |
lg |
Logarit cơ số 2 |
|
\lb |
lb |
Logarit cơ số 2 |
|
\ker |
ker |
Hạt nhân của ánh
xạ tuyến tính |
|
\det |
det |
Định thức của ma
trận |
|
\arg |
arg |
Góc của số phức
hoặc vectơ |
|
\dim |
dim |
Số chiều của không
gian vector |
|
\gcd |
gcd |
Ước chung lớn nhất |
|
\argmin |
arg min |
Giá trị đạt cực
tiểu |
|
\oslash |
⊘ |
Chia trong vòng tròn |
3, Công thức lượng giác
|
Lệnh |
Ký hiệu |
Mô tả |
|
|
\degree |
° |
Dấu độ |
|
|
^\circ |
° |
Dấu độ (viết bằng lũy thừa) |
|
|
\ang{} |
° |
Ký hiệu góc |
|
|
\arcsin |
arcsin |
Hàm sin nghịch đảo |
|
|
\arccos |
arccos |
Hàm cos nghịch đảo |
|
|
\arctan |
arctan |
Hàm tan nghịch đảo |
|
|
\cos |
cos |
Hàm cos |
|
|
\sin |
sin |
Hàm sin |
|
|
\tan |
tan |
Hàm tan |
|
|
\cot |
cot |
Hàm cotang |
|
|
\sec |
sec |
Hàm secant |
|
|
\csc |
csc |
Hàm cosecant |
|
|
\cosh |
cosh |
Hàm cos hyperbolic (cosh) |
|
|
\sinh |
sinh |
Hàm sin hyperbolic (sinh) |
|
|
\tanh |
tanh |
Hàm tan hyperbolic (tanh) |
|
|
\coth |
coth |
Hàm cot hyperbolic (coth) |
|
4, Các hàm lượng giác khác
|
Lệnh |
Ký hiệu |
Mô tả |
|
\arctg |
arctg |
Hàm tang nghịch
đảo |
|
\arcctg |
arcctg |
Hàm cotang nghịch
đảo |
|
\ch |
ch |
Hàm cos hyperbolic |
|
\ctg |
ctg |
Hàm cotang |
|
\cth |
cth |
Hàm cot hyperbolic |
|
\cotg |
cotg |
Hàm cotang |
|
\cosec |
cosec |
Hàm cosecant |
|
\sh |
sh |
Hàm sin hyperbolic |
|
\tg |
tg |
Hàm tang |
|
\th |
th |
Hàm tan hyperbolic |
5, Các giới hạn
|
Lệnh |
Ký hiệu |
Mô tả |
|
\max |
max |
Giá trị lớn nhất |
|
\min |
min |
Giá trị nhỏ nhất |
|
\sup |
sup |
Cận trên |
|
\inf |
inf |
Cận dưới |
|
\lim |
lim |
Giới hạn |
|
\liminf |
lim inf |
Giới hạn dưới |
|
\limsup |
lim sup |
Giới hạn trên |
|
\varlimsup |
̅lim |
Giới hạn trên có
ký hiệu gạch ngang |
|
\varliminf |
̲lim |
Giới hạn dưới có
ký hiệu gạch dưới |
|
\injlim |
inj lim |
Giới hạn trực tiếp |
|
\varinjlim |
lim→ |
Giới hạn truyền |
6, Phép chiếu và Phép chia lấy dư
|
Lệnh |
Ký hiệu |
Mô tả |
|
Phép Chiếu |
|
|
|
\Pr |
Pr |
Phép
chiếu (projection) |
|
\hom |
hom |
Ánh
xạ đồng cấu (homomorphism) |
|
\varprojlim |
lim
← |
Giới
hạn nghịch |
|
\projlim |
proj
lim |
Giới
hạn chiếu (projective limit) |
|
Phép chia lấy dư |
||
|
n
\pmod{3} |
n
(mod 3) |
Biểu
thức đồng dư trong ngoặc, ví dụ: “n ≡ 1 (mod 3)” |
|
n
\bmod 3 |
n
mod 3 |
Biểu
thức đồng dư không có ngoặc, ví dụ: “n mod 3 = 1” |
Tìm hiểu thêm các phần khác:
Phần 1: Mathzone, Textzone trong LaTex
Phần 2: Toán, Hàm số, Lượng giác
Phần 3: Toán Tử
Phần 4: Mũi tên
Phần 5: Dấu mũ
Phần 6: Các phép so sánh
Phần 7: Các tập hợp số
Phần 8: Các kí tự thường gặp
Phần 9: Dấu ngoặc
Phần 10: Dấu câu và các hình
Phần 11: Chữ cái Hy Lạp
Phần 12: Công Thức Vật Lý và Hoá Học
Về VFiMeet
VFiMeet là nền tảng lớp học online, họp trực tuyến và làm việc nhóm do đội ngũ Việt Nam phát triển, phù hợp cho giảng viên, trung tâm đào tạo, nhóm làm việc và doanh nghiệp.
Hệ thống hỗ trợ lớp học tương tác, họp nhóm ổn định, quản lý người dùng và nội dung, có thể triển khai linh hoạt theo mô hình cloud, hybrid hoặc on-premise nhằm đảm bảo bảo mật và tự chủ dữ liệu, đồng thời tích hợp AI hỗ trợ phiên âm, tóm tắt và điều hành cuộc họp.
👉 Tìm hiểu thêm về hệ sinh thái VFiMeet:



